ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "công ty tài chính" 1件

ベトナム語 công ty tài chính
日本語 金融会社
例文 Công ty tài chính này cung cấp nhiều dịch vụ vay vốn.
この金融会社は多くの融資サービスを提供している。
マイ単語

類語検索結果 "công ty tài chính" 0件

フレーズ検索結果 "công ty tài chính" 1件

Công ty tài chính này cung cấp nhiều dịch vụ vay vốn.
この金融会社は多くの融資サービスを提供している。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |